Có 2 kết quả:

忧患 yōu huàn ㄧㄡ ㄏㄨㄢˋ憂患 yōu huàn ㄧㄡ ㄏㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) suffering
(2) misery
(3) hardship

Từ điển Trung-Anh

(1) suffering
(2) misery
(3) hardship